Characters remaining: 500/500
Translation

sành nghề

Academic
Friendly

Từ "sành nghề" trong tiếng Việt có nghĩangười kỹ năng, kinh nghiệm hoặc thành thạo trong một lĩnh vực, một công việc nào đó. thường được dùng để chỉ những người đã học hỏi, rèn luyện khả năng làm việc tốt trong nghề nghiệp của họ.

Định nghĩa:
  • Sành nghề: kỹ năng kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc công việc nào đó.
  • dụ: "Đây một thợ thêu sành nghề, ấy có thể thêu những mẫu rất phức tạp."
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Anh ấy một bác sĩ sành nghề." (Có nghĩaanh ấy bác sĩ giỏi, kinh nghiệm trong nghề.)
    • " ấy một đầu bếp sành nghề." (Có nghĩa ấy nấu ăn rất giỏi.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Trong lĩnh vực xây dựng, anh ta được coi một kỹ sư sành nghề." (Điều này nhấn mạnh không chỉ kỹ sư còn tầm ảnh hưởng uy tín trong nghề.)
    • "Nghệ sĩ này không chỉ sành nghề còn mang lại những tác phẩm nghệ thuật độc đáo." (Thể hiện sự sáng tạo bên cạnh kỹ năng.)
Biến thể của từ:
  • Sành: Thể hiện sự tinh tế, hiểu biết về một lĩnh vực nào đó. dụ: " ấy sành về văn học."
  • Nghề: Nghề nghiệp, công việc một người làm.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lành nghề: Có nghĩa tương tự, chỉ sự thành thạo, thường dùng trong ngữ cảnh nghề thủ công hoặc nghệ thuật. dụ: "Thợ mộc lành nghề thường làm ra những sản phẩm chất lượng cao."
  • Thành thạo: Cũng chỉ sự giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó. dụ: " ấy thành thạo tiếng Anh."
  • Kinh nghiệm: Nói về sự tích lũy kiến thức kỹ năng qua thời gian. dụ: "Anh ấy nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "sành nghề", người nói thường nhấn mạnh vào khả năng trình độ của người đó trong công việc, không chỉ đơn thuần làm còn làm tốt uy tín trong lĩnh vực đó.

  1. X. Lành nghề: Thợ thêu sành nghề.

Comments and discussion on the word "sành nghề"