Từ "sành nghề" trong tiếng Việt có nghĩa là người có kỹ năng, kinh nghiệm hoặc thành thạo trong một lĩnh vực, một công việc nào đó. Nó thường được dùng để chỉ những người đã học hỏi, rèn luyện và có khả năng làm việc tốt trong nghề nghiệp của họ.
Định nghĩa:
Sành nghề: Có kỹ năng và kinh nghiệm trong một lĩnh vực hoặc công việc nào đó.
Ví dụ: "Đây là một thợ thêu sành nghề, cô ấy có thể thêu những mẫu rất phức tạp."
Cách sử dụng:
"Anh ấy là một bác sĩ sành nghề." (Có nghĩa là anh ấy là bác sĩ giỏi, có kinh nghiệm trong nghề.)
"Cô ấy là một đầu bếp sành nghề." (Có nghĩa là cô ấy nấu ăn rất giỏi.)
"Trong lĩnh vực xây dựng, anh ta được coi là một kỹ sư sành nghề." (Điều này nhấn mạnh không chỉ là kỹ sư mà còn có tầm ảnh hưởng và uy tín trong nghề.)
"Nghệ sĩ này không chỉ sành nghề mà còn mang lại những tác phẩm nghệ thuật độc đáo." (Thể hiện sự sáng tạo bên cạnh kỹ năng.)
Biến thể của từ:
Sành: Thể hiện sự tinh tế, hiểu biết về một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: "Cô ấy sành về văn học."
Nghề: Nghề nghiệp, công việc mà một người làm.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Lành nghề: Có nghĩa tương tự, chỉ sự thành thạo, thường dùng trong ngữ cảnh nghề thủ công hoặc nghệ thuật. Ví dụ: "Thợ mộc lành nghề thường làm ra những sản phẩm chất lượng cao."
Thành thạo: Cũng chỉ sự giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó. Ví dụ: "Cô ấy thành thạo tiếng Anh."
Kinh nghiệm: Nói về sự tích lũy kiến thức và kỹ năng qua thời gian. Ví dụ: "Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "sành nghề", người nói thường nhấn mạnh vào khả năng và trình độ của người đó trong công việc, không chỉ đơn thuần là làm mà còn là làm tốt và có uy tín trong lĩnh vực đó.